Thực đơn
RCD Espanyol Đội hình hiện tạiGhi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
21 Daniel Jarque (posthumous honour) (2002–09)
As of 14 April 2018
Name | Years | League | Second Division | League Cup | Other | Total | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raúl Tamudo | 1996–2010 | 340 | – | – | 49 | 389 |
2 | Antonio Argilés | 1950–1964 | 301 | 14 | – | 42 | 357 |
3 | José María | 1965–1976 | 269 | 31 | – | 43 | 343 |
4 | Mauricio Pochettino | 1994–2006 | 275 | – | – | 45 | 320 |
5 | Arteaga | 1993–2003 | 238 | 28 | – | 44 | 310 |
6 | Thomas N'Kono | 1982–1990 | 241 | 33 | 19 | 10 | 303 |
7 | Manuel Zúñiga | 1979–1988 | 259 | – | 18 | 9 | 286 |
8 | Fernando Molinos | 1974–1984 | 264 | – | 6 | 15 | 285 |
9 | Marañón | 1974–1983 | 261 | – | 4 | 14 | 279 |
10 | Diego Orejuela | 1982–1991 | 216 | 33 | 15 | 12 | 276 |
Thực đơn
RCD Espanyol Đội hình hiện tạiLiên quan
RCD Espanyol RCD Mallorca RC Lens Red Dead Redemption Red (album của Taylor Swift) Red Velvet (nhóm nhạc) Rodri Rodrygo Radiohead Red Dead Redemption 2Tài liệu tham khảo
WikiPedia: RCD Espanyol http://www.rcdespanyol.cat/ http://www.bdfutbol.com/en/e/e14.html http://www.espanyolfemenino.com/ http://www.facebook.com/lfpoficial http://www.futbolme.com/com/equipo.asp?id_equipo=5... http://www.ligabbva.com/ http://www.rcdespanyol.com/es/equipos/ http://twitter.com/ligabbva http://www.csd.gob.es/csd/asociaciones/6SAD/relaci... http://books.google.es/books?id=Oi42lWeuPkYC&lpg=P...